Catfish | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Một loài cá ít gặp trong các kênh rạch. | |||||||||||||
Thông tin | |||||||||||||
Địa điểm câu | River | ||||||||||||
Giờ câu | 6:00AM - 12:00AM | ||||||||||||
Mùa | ![]() ![]() ![]() | ||||||||||||
Thời tiết | ![]() | ||||||||||||
Độ khó | 75 | ||||||||||||
Kích thước | 12in - 73in | ||||||||||||
Giá |
| ||||||||||||
Hồi phục |
|
Catfish là một loài cá có thể bắt được ở các loại sông, hồ vào mùa Xuân, Hạ và Thu vào những ngày mưa. Vào mùa hè, nó chỉ có thể bắt được trong rừng bí mật. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thùng rác.
Vị trí câu[]
Bắt trên sông, buổi tối, trời mưa.
Bắt cá vào buổi tối, trời mưa mùa Thu.
Bắt Catfish vào trời mưa
Quà tặng[]
Phản ứng của người nhận | |
---|---|
Yêu
|
|
Bình thường
|
• • • • |
Không thích
|
• • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • |
Ghét
|
• • |
Gói quà[]
Được dùng trong gói River Fish trong Fish Tank.
Công thức chế biến[]
Hình ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Công thức từ |
---|---|---|---|---|
![]() |
Maki Roll | Fish and rice wrapped in seaweed. | ![]() ![]()
|
![]() |
![]() |
Quality Fertilizer | Improves soil quality, increasing your chance to grow quality crops. Mix into tilled soil. | ![]() ![]() |
Farming cấp 9 |
![]() |
Sashimi | Raw fish sliced into thin pieces. | ![]() |
Linus - 3+ tim |
Nhiệm vụ[]
- Được sử dụng trong các nhiệm vụ dưới đây:
- Mang cho Emily 1 Catfish
- Mang cho Linus 1 Catfish
- Mang cho Maru 1 Catfish
- Mang cho Alex 1 Catfish
- Mang cho Clint 1 Catfish
- Mang cho Pam 1 Catfish
- Mang cho Sebastian 1 Catfish
Cá | |
---|---|
Biển | Albacore • Anchovy • Clam • Cockle • Crab • Crimsonfish • Eel • Halibut • Herring • Lobster • Mussel • Octopus • Oyster • Pufferfish • Red Mullet • Red Snapper • Sardine • Sea Cucumber • Shrimp • Squid • Super Cucumber • Tilapia • Tuna |
Ao | Carp • Catfish • Smallmouth Bass • Walleye |
Sông | Angler • Bream • Catfish • Chub • Dorado • Glacierfish • Lingcod • Perch • Rainbow Trout • Salmon • Shad • Smallmouth Bass • Sunfish • Tiger Trout • Walleye |
Hồ | Bullhead • Carp • Chub • Largemouth Bass • Legend • Perch • Pike • Rainbow Trout • Smallmouth Bass • Sturgeon • Tiger Trout • Walleye |
Rừng bí mật | Carp • Woodskip |
Cống | Carp • Mutant Carp |
Sa mạc | Sandfish • Scorpion Carp |
Hầm mỏ | Ghostfish • Ice Pip • Lava Eel • Stonefish |
Crab Pot | Clam • Cockle • Crab • Crayfish • Lobster • Mussel • Oyster • Periwinkle • Shrimp • Snail |
Huyền thoại | Angler • Crimsonfish • Glacierfish • Legend • Mutant Carp |
Khác | Slimejack • Void Salmon |