Wikia Stardewvalleyvietnam
Wikia Stardewvalleyvietnam
Advertisement
Eggplant
Eggplant

Một loại giống cà chua dày thịt và bổ. Ngon hơn khi chiên hoặc xào.

Thông tin hạt giống
Hạt giống Eggplant seeds
Ngày phát triển 5 ngày
Mùa Thu
Hồi phục
Energy 20 Năng lượng
Health 9 Máu
Energy
Bạc
28 Năng lượng
Health
Bạc
12 Máu
Energy
Vàng
36 Năng lượng
Health
Gold
16 Máu
Giá bán
Giá cơ bản:
Eggplant 60g
EggplantSilver Quality Icon
75g
EggplantGold Quality Icon
90g
Tiller Profession:
(+10% giá trị)
Eggplant 66g
EggplantSilver Quality Icon
82g
EggplantGold Quality Icon
99g
Giá trị sau khi chế biến:
Juice 135g
JuiceSilver Quality Icon
168g
JuiceGold Quality Icon
202g
JuiceIridium Quality Icon
270g

Pickles
Coin Icon170g
Artisan Profession:
(+50% giá trị)
Juice 189g
JuiceSilver Quality Icon
236g
JuiceGold Quality Icon
283g
JuiceIridium Quality Icon
378g

Pickles
Coin Icon238g

Eggplant là một loại cây trồng trong Stardew Valley. Chúng mọc lên từ Eggplant seeds sau 5 ngày.

Các giai đoạn[]

Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Giai đoạn 3 Giai đoạn 4 Giai đoạn 5 Thu hoạch Sau thu hoạch
Eggplant Stage 1
Eggplant Stage 2
Eggplant Stage 3
Eggplant Stage 4
Eggplant Stage 5
Eggplant Stage 6
Eggplant Stage 7
1 ngày 1 ngày 1 ngày 1 ngày 1 ngày Tổng: 5 ngày Mọc lại mỗi 5 ngày

Quà tặng[]

Phản ứng của người nhận
Thích
 •  •  •  •  •  •  •  • 
George Icon George
 • 
Gus Icon Gus
 •  • 
Jodi Icon Jodi
 • 
Kent Icon Kent
 •  •  •  •  •  •  • 
Pam Icon Pam
 •  • 
Pierre Icon Pierre
 • 
Robin Icon Robin
 • 
Sandy Icon Sandy
 •  •  •  • 
Không thích
 •  •  •  • 


Gói quà[]

Được dùng trong gói Fall Crops trong phòng Pantry.

Công thức chế biến[]

Hình ảnh Tên Mô tả Nguyên liệu Công thức từ
Eggplant Parmesan Eggplant Parmesan Tangy, cheesy, and wonderful. Eggplant Eggplant (1)
Tomato Tomato (1)
Lewis - 8+ tim
Survival Burger Survival Burger A convenient snack for the explorer. Bread Bread (1)
Cave Carrot Cave Carrot (1)
Eggplant Eggplant (1)
Foraging cấp 2


Advertisement