Lobster | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Loài giáp xác lớn của biển cả với cái đuôi mạnh mẽ. | |||||||
Thông tin | |||||||
Địa điểm câu | Biển | ||||||
Giờ câu | Bất kỳ | ||||||
Mùa | Bất kỳ | ||||||
Thời tiết | Bất kỳ | ||||||
Độ khó | Không có | ||||||
Kích thước | Không có | ||||||
Giá |
| ||||||
Hồi phục | Không ăn được |
Lobster(Tôm Hùm) là loài Cá tìm thấy ở đại dương vào bất cứ mùa nào sử dụng Crab Pot.
Quà Tặng[]
Phản ứng của người nhận | |
---|---|
Yêu
|
|
Bình thường
|
• • • • |
Không thích
|
• • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • |
Ghét
|
• • |
Gói quà[]
Nằm trong gói Crab Pot trong Fish tank
Công thức chế biến[]
Hình ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Công thức từ |
---|---|---|---|---|
Lobster Bisque | This delicate soup is a secret family recipe of Willy's. | Lobster (1) Milk (1) | Cooking Channel | |
Maki Roll | Fish and rice wrapped in seaweed. | Fish (1) Seaweed (1) Rice (1) | Cooking Channel | |
Quality Fertilizer | Improves soil quality, increasing your chance to grow quality crops. Mix into tilled soil. | Sap (2) Fish (1) | Farming cấp 9 | |
Sashimi | Raw fish sliced into thin pieces. | Fish (1) | Linus - 3+ tim |
Nhiệm vụ[]
Sử dụng trong nhiệm vụ:
- Wanted: Lobster
Cá | |
---|---|
Biển | Albacore • Anchovy • Clam • Cockle • Crab • Crimsonfish • Eel • Halibut • Herring • Lobster • Mussel • Octopus • Oyster • Pufferfish • Red Mullet • Red Snapper • Sardine • Sea Cucumber • Shrimp • Squid • Super Cucumber • Tilapia • Tuna |
Ao | Carp • Catfish • Smallmouth Bass • Walleye |
Sông | Angler • Bream • Catfish • Chub • Dorado • Glacierfish • Lingcod • Perch • Rainbow Trout • Salmon • Shad • Smallmouth Bass • Sunfish • Tiger Trout • Walleye |
Hồ | Bullhead • Carp • Chub • Largemouth Bass • Legend • Perch • Pike • Rainbow Trout • Smallmouth Bass • Sturgeon • Tiger Trout • Walleye |
Rừng bí mật | Carp • Woodskip |
Cống | Carp • Mutant Carp |
Sa mạc | Sandfish • Scorpion Carp |
Hầm mỏ | Ghostfish • Ice Pip • Lava Eel • Stonefish |
Crab Pot | Clam • Cockle • Crab • Crayfish • Lobster • Mussel • Oyster • Periwinkle • Shrimp • Snail |
Huyền thoại | Angler • Crimsonfish • Glacierfish • Legend • Mutant Carp |
Khác | Slimejack • Void Salmon |