Máy Ép Phô Mai | |
---|---|
Biến sữa thành phô mai. | |
Thông tin vật phẩm | |
Nguồn: | Nông Nghiệp cấp 6
|
Chế tạo | |
Nguyên liệu: | Gỗ (45) Đá (45) Gỗ Cứng (10) Thỏi Đồng (1) |
Máy Ép Phô Mai là một trong những dụng cụ, nó dùng để tạo ra các sản phẩm thủ công trong Stardew Valley. Nó sẽ biến Milk thành Cheese.
Công thức chế tạo[]
Ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Công thức từ |
---|---|---|---|---|
Máy Ép Phô Mai | Biến sữa thành phô mai. | Gỗ (45) Đá (45) Gỗ Cứng (10) Thỏi Đồng (1) | Nông Nghiệp cấp 6 |
Sản phẩm[]
Hình | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Năng lượng | Máu | Thời gian | Giá bán | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cheese | It's your basic cheese. | Milk Large Milk |
|
|
200m (~3 giờ) |
| |||||||||||||||||||
Goat Cheese | Soft cheese made from goat's milk. | Goat Milk |
|
|
200m (~3h) |
|
Đồ dùng hàng ngày | |
---|---|
Đồ dùng thủ công | Bee House • Cheese Press • Keg • Loom • Mayonnaise Machine • Oil Maker • Preserves Jar • Tapper |
Lò tinh luyện | Charcoal Kiln • Crystalarium • Furnace • Lightning Rod • Recycling Machine • Seed Maker • Slime Egg-Press • Slime Incubator Slime egg • Soda Machine • Worm Bin |
Làm vườn | Basic Fertilizer • Basic Retaining Soil • Deluxe Speed-Gro • Fertilizer • Quality Fertilizer • Quality Retaining Soil • Rarecrow • Scarecrow • Speed-Gro • Sprinklers • Tools |
Câu cá | Bait • Barbed Hook • Cork Bobber • Dressed Spinner • Lead Bobber • Magnet • Spinner • Tackle • Trap Bobber • Treasure Hunter • Wild Bait |
Khác | Staircase |