Máy Làm Dầu | |
---|---|
![]() Dùng để tạo dầu ăn thượng hạng. | |
Thông tin vật phẩm | |
Nguồn: | Nông Nghiệp cấp 8
|
Chế tạo | |
Nguyên liệu: | ![]() ![]() ![]() |
Máy Làm Dầu là một trong những dụng cụ, nó dùng để tạo ra các sản phẩm thủ công trong Stardew Valley. Nó sẽ chuyển những nguyên liệu thích hợp thành dầu ăn.
Công thức chế tạo[]
Ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Công thức từ |
---|---|---|---|---|
Máy Làm Dầu | Dùng để tạo dầu ăn thượng hạng. | ![]() ![]() ![]() |
Nông Nghiệp cấp 8 |
Sản phẩm[]
Hình | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Thời gian | Giá bán | Hồi phục | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Truffle Oil | Một loại dầu ăn thượng hạng.. | ![]() |
5~6 giờ |
|
| ||||
![]() |
Oil | Một loại dầu ăn. | ![]() ![]() ![]() |
2 Days |
|
|
Đồ dùng hàng ngày | |
---|---|
Đồ dùng thủ công | Bee House • Cheese Press • Keg • Loom • Mayonnaise Machine • Oil Maker • Preserves Jar • Tapper |
Lò tinh luyện | Charcoal Kiln • Crystalarium • Furnace • Lightning Rod • Recycling Machine • Seed Maker • Slime Egg-Press • Slime Incubator Slime egg • Soda Machine • Worm Bin |
Làm vườn | Basic Fertilizer • Basic Retaining Soil • Deluxe Speed-Gro • Fertilizer • Quality Fertilizer • Quality Retaining Soil • Rarecrow • Scarecrow • Speed-Gro • Sprinklers • Tools |
Câu cá | Bait • Barbed Hook • Cork Bobber • Dressed Spinner • Lead Bobber • Magnet • Spinner • Tackle • Trap Bobber • Treasure Hunter • Wild Bait |
Khác | Staircase |