Nấm Cục | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Một loại nấm đặc biệt có hương vị thượng hạng. | |||||||||||||
Thông tin sản phẩm | |||||||||||||
Nguồn | Pig | ||||||||||||
Hồi phục |
|
||||||||||||
Giá bán | |||||||||||||
Giá cơ bản: | 625g | ||||||||||||
Truffle là một loại sản phẩm từ Vật nuôi trong Stardew Valley. Nó có từ Pig, khi bán sẽ được 625g.
Truffle được tính như là những sản phẩm thu thập nên sẽ có ảnh hưởng từ kĩ năng Gatherer và Botanist nhưng lại không ảnh hưởng bởi kĩ năng Rancher
Gói quà[]
Sử dụng trong gói Chef's trong Bulletin Board.
Quà tặng[]
Phản ứng của người nhận | |
---|---|
Yêu
|
|
Bình thường
|
• • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • |
Ghét
|
Chế biến thủ công[]
Hình ảnh | Tên | Mô tả | Công thức | Thời gian | Giá bán | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Truffle Oil | A gourmet cooking ingredient. | Truffle |
5-6 Hours |
|
Vật nuôi và Nông phẩm | |
---|---|
Vật nuôi trong Coop | Chicken (Egg • Large Egg • Brown Egg • Large Brown Egg) • Void Chicken (Void Egg) • Duck (Duck Egg • Duck Feather) • Rabbit (Wool • Rabbit's Foot) • Dinosaur (Dinosaur Egg) |
Động vật trong Barn | Cow (Milk • Large Milk) • Goat (Goat Milk • Large Goat Milk) • Sheep (Wool) • Pig (Truffle) |
Slime | Slimes (Slime • Slime Ball) |
Thú cưng | Horse • Dog • Cat |