Nấu ăn là một hệ thống của trò chơi, được mở khóa sau khi nâng cấp Nhà ở lần đầu tiên. Nhà khi nâng cấp sẽ có nhà bếp, đi kèm là một bếp ga và một tủ lạnh. Bếp ga là nơi để nấu nướng, tủ lạnh có 36 chỗ đựng vật phẩm, giống như rương đồ. Tủ lạnh đặc biệt ở chỗ là nó liên kết với túi của người chơi khi nấu ăn. Chỉ những nguyên liệu nằm trong tủ lạnh hoặc túi đồ của người chơi thì mới dùng để nấu nướng được.
Người chơi phải học từng công thức chế biến một trước khi nấu chúng. Những công thức bị khóa sẽ hiện màu đen, với dòng gợi ý hiện lên là "???". Sau khi mở khóa, công thức sẽ hiện lên và mờ đi nếu không đủ nguyên liệu chế biến nhưng dòng gợi ý hiện lên khi di chuột vào sẽ hiển thị thông tin về công thức đó. Những nguyên liệu bị thiếu sẽ hiện màu đỏ. Nếu tất cả nguyên liệu cần thiết cho một công thức đầy đủ trong tui đồ hoặc tủ lạnh, biểu tượng công thức đó sẽ hiện lên rõ ràng.
Ăn một thức ăn có chỉ số cộng thêm sẽ xóa hết những chỉ sổ cộng thêm(nếu có) hiện tại, thay vào đó là những chỉ số của món ăn vừa được sử dụng.
Thời gian hiệu lực của các chỉ số cộng thêm sẽ giảm dần đi theo thời gian trong ngày. Ví dụ, khi ăn Fish Stew vào lúc sáng sớm sẽ được thời gian hiệu lực là 16+ phút. Còn nếu ăn sau 10 giờ tối, nó chỉ được 2-3 phút. Nó đã được xác nhận chính xác nên với một món ăn chất lượng như Fish Stew, chỉ số cộng thêm là +3 Fishing sẽ hiệu lực cả ngày - nếu chơi game ở tốc độ gốc. Nếu người chơi sử dụng mod kéo dài thời gian thì thời gian hiệu thực sẽ bị thay đổi.
Có 3 Thành tích có thể đạt được khi nấu ăn:
- Cook - Nấu 10 món ăn khác nhau
- Sous Chef - Nấu 25 món ăn khác nhau
- Gourmet Chef - Nấu tất cả món ăn
Công thức[]
Ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Hồi năng lượng | Hồi sức khoẻ | Hiệu ứng | Nguồn | Giá bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Fried Egg
(Trứng chiên) |
Sunny-side up | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||
![]() |
Omelet
(Trứng ốp-la) |
It's super fluffy. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Salad | Ngon cực | ![]()
|
![]() |
![]() |
(Mail - 3+ tim) | ![]() | |
![]() |
Cheese Cauliflower
(Súp lơ trộn phô mai) |
Nó có mùi tuyệt vời! | ![]()
|
![]() |
![]() |
(Mail - 3+ tim) | ![]() | |
![]() |
Baked Fish
(Cá nướng) |
Ngon cực | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() Ngày 7 mùa Hè, năm 1 |
![]() | |
![]() |
Parsnip Soup
(Súp củ cải vàng) |
Ngon cực | ![]()
|
![]() |
![]() |
(Mail - 3+ tim) | ![]() | |
![]() |
Vegetable Medley
(Rau trộn) |
This is very nutritious. | ![]()
|
![]() |
![]() |
(Mail) (Mail) | ![]() | |
![]() |
Complete Breakfast
(Bữa sáng hoàn chỉnh) |
You'll feel ready to take on the world! | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Fried Calamari
(Mực chiên giòn) |
It's so chewy. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() | ||
![]() |
Strange Bun
(Bánh bao kì lạ) |
What's inside? | ![]()
|
![]() |
![]() |
|
![]() | |
![]() |
Lucky Lunch
(Bữa trưa may mắn) |
A special little meal. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Fried Mushroom
(Nấm chiên) |
Earthy and aromatic. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Pizza | It's popular for all the right reasons. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Bean Hotpot
(Đậu xanh hầm)(Đậu xanh hầm) |
It sure is healthy. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Glazed Yams | Sweet and satisifying yummies. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Carp Surprise | It's bland and oily. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Hashbrowns
(Khoai tây chiên) |
Crispy and golden-brown! | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Pancakes
(Bánh kếp) |
A double stack of fluffy, soft pancakes. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Salmon Dinner | The lemon spritz makes it special. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||
![]() |
Fish Taco
(Bánh cá) |
It smells delicious. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Crispy Bass | Wow, the breading is perfect. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Pepper Poppers | Spicy breaded peppers filled with cheese. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Bread | A crusty baguette | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Tom Kha Soup | These flavors are incredible! | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Trout Soup
(Súp cá hồi) |
Pretty salty. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Chocolate Cake | Rich and moist with a thick fudge icing. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Pink Cake | There's little heart candies on top. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Rhubarb Pie | Mmm, tangy and sweet! | ![]()
|
![]() |
![]() |
|
![]() | |
![]() |
Cookie | Very chewy. | ![]()
|
![]() |
![]() |
Thùng rác |
![]() | |
![]() |
Spaghetti | An old favorite. | ![]()
|
![]() |
![]() |
|
![]() | |
![]() |
Fried Eel | Greasy but flavorful. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Spicy Eel | It's really spicy! Be careful. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
Rơi từ Serpent |
![]() |
![]() |
Sashimi | Raw fish sliced into thin pieces. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
Maki Roll | Fish and rice wrapped in seaweed. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Tortilla | Can be used as a vessel for food or eaten by itself. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Red Plate | Full of antioxidants. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Eggplant Parmesan | Tangy, cheesy, and wonderful. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
![]() |
Rice Pudding | Everyone likes this. | ![]()
|
![]() |
![]() |
|
![]() | |
![]() |
Ice Cream | It's hard to find someone who doesn't like this. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() | ||
![]() |
Blueberry Tart | It's subtle and refreshing | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() | ||
![]() |
Autumn's Bounty | A taste of the season. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Pumpkin Soup | A seasonal favorite. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() | |
![]() |
Super Meal | It's a really energizing meal. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Cranberry Sauce | A festive treat. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Stuffing | Ahh... the smell of warm bread and sage. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Farmer's Lunch | This'll keep you going. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
Tập tin:Nông nghiệp.png Nông nghiệp cấp 3 | ![]() |
![]() |
Survival Burger | A convenient snack for the explorer. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Dish O' The Sea | This'll keep you warm in the cold sea air. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
24px|![]() | |
![]() |
Miner's Treat | This should keep your energy up. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() | |
![]() |
Roots Platter | This'll keep you digging for more. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
Combat Level 3 | ![]() |
![]() |
Algae Soup | It's a little slimy. | ![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() | |
![]() |
Pale Broth | A delicate broth with a hint of sulfur. | ![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() | |
![]() |
Plum Pudding | A traditional holiday treat. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Artichoke Dip | It's cool and refreshing. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Stir Fry | Julienned vegetables on a bed of rice. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Roasted Hazelnuts | The roasting process creates a rich forest flavor. | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Pumpkin Pie | Silky pumpkin cream in a flakey crust. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Radish Salad | The radishes are so crisp! | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Fruit Salad | Món trộn cực ngon vào mùa hạ | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Blackberry Cobbler | There's nothing quite like it. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Cranberry Candy | It's sweet enough to mask the bitter fruit. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Bruschetta | Roasted tomatoes on a crisp white bread. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Coleslaw | It's light, fresh and very healthy. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Fiddlehead Risotto | A creamy rice dish served with sauteed fern heads. It's a little bland. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Poppyseed Muffin | It has a soothing effect. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
![]() |
Chowder | A perfect way to warm yourself after a cold night at sea. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Lobster Bisque | This delicate soup is a secret family recipe of Willy's. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]()
|
![]() |
![]() |
Escargot | Butter-soaked snails cooked to perfection. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
|
![]() |
![]() |
Fish Stew | It smells a lot like the sea. Tastes better, though. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
|
![]() |
![]() |
Maple Bar | It's a sweet doughnut topped with a rich maple glaze. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]()
|
![]() |
![]() |
![]() |
Crab Cakes | Crab, bread crumbs, and egg formed into patties then fried to a golden brown. | ![]()
|
![]() |
![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() |
![]() |
Các nguyên liệu[]
Dưới đây là danh sách tất cả những nguyên liệu cần dùng để nấu tất cả các công thức:
Image | Name | Season | Sources | Need |
---|---|---|---|---|
![]() |
Amaranth | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Apple | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Apricot | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Artichoke | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Beet | Thu | Ốc đảo | 1 |
![]() |
Blue Jazz | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Blackberry | Thu | Thu thập | 2 |
![]() |
Blueberry | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Bok Choy | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Bream | Quanh năm | River from 6:00PM to 2:00AM | 1 |
![]() |
Carp | Quanh năm | Lake | 4 |
![]() |
Cauliflower | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Cave Carrot | Quanh năm | The Mines / Garbage Cans | 5 |
![]() |
Cheese | Quanh năm | Cheese Press from Milk | 3 |
![]() |
Clam | Quanh năm | Thu thập / Crab Pots, Ocean | 1 |
![]() |
Coconut | Xuân / Hạ | Sa mạc | 1 |
![]() |
Common Mushroom | Xuân / Thu | Thu thập / Farmcave | 3 |
![]() |
Corn | Hạ / Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Crab | Quanh năm | Crab Pot, Ocean | 1 |
![]() |
Cranberries | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 4 |
![]() |
Crayfish | Quanh năm | Crab Pot, Fresh Water | 1 |
![]() |
Dandelion | Xuân | Thu thập | 1 |
![]() |
Eel | Xuân / Thu | Ocean from 4:00PM to 2:00AM while raining | 2 |
![]() |
Egg | Quanh năm | Chickens | 8 |
![]() |
Eggplant | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Fiddlehead Fern | Hạ | Rừng bí mật | 1 |
![]() |
Fish (Any) | Quanh năm | Fishing | 2 |
![]() |
Garlic | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Green Algae | Quanh năm | Fishing | 5 |
![]() |
Green Bean | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Hazelnut | Thu | Thu thập | 4 |
![]() |
Hot Pepper | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Kale | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Largemouth Bass | Quanh năm | Lake from 6:00AM to 7:00PM | 1 |
![]() |
Leek | Xuân | Thu thập | 1 |
![]() |
Lobster | Quanh năm | Crab Pot, Ocean | 1 |
![]() |
Maple Syrup | Quanh năm | Tapper on Maple Tree | 1 |
![]() |
Mayonnaise | Quanh năm | Mayonnaise Machine from Eggs | 2 |
![]() |
Melon | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Milk | Quanh năm | Cows | 11(+3 for Cheese) |
![]() |
Morel | Xuân | Rừng bí mật / Hang | 1 |
![]() |
Mussel | Quanh năm | Crab Pot, Ocean | 1 |
![]() |
Oak Resin | Quanh năm | Tapper on Oak Tree | 1 |
![]() |
Oil | Quanh năm | Tiệm tạp hóa của Pierre | 10 |
![]() |
Parsnip | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Periwinkle | Quanh năm | Crab Pot, Fresh Water | 2 |
![]() |
Poppy | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 1 |
![]() |
Potato | Xuân | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Pumpkin | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 3 |
![]() |
Radish | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Rainbow Trout | Hạ | River from 6:00AM to 7:00PM | 1 |
![]() |
Red Cabbage | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 3 |
![]() |
Rhubarb | Xuân | Ốc đảo | 1 |
![]() |
Rice | Quanh năm | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
![]() |
Salmon | Thu | River from 6:00AM to 7:00PM | 1 |
![]() |
Sardine | Xuân / Thu / Đông | Ocean | 2 |
![]() |
Sea Cucumber | Thu / Đông | Ocean from 6:00AM to 7:00PM | 1 |
![]() |
Seaweed | Quanh năm | Ocean | 1 |
![]() |
Shrimp | Quanh năm | Crab Pot, Ocean | 1 |
![]() |
Snail | Quanh năm | Crab Pot, Freshwater | 1 |
![]() |
Squid | Đông | Ocean from 6:00PM to 2:00AM | 1 |
![]() |
Sugar | Quanh năm | Tiệm tạp hóa của Pierre | 16 |
![]() |
Sunfish | Xuân / Hạ | River from 6:00AM to 7:00PM | 1 |
![]() |
Tomato | Hạ | Tiệm tạp hóa của Pierre | 6 |
![]() |
Tuna | Hạ / Đông | Ocean from 6:00AM to 7:00PM | 1 |
![]() |
Wheat Flour | Quanh năm | Tiệm tạp hóa của Pierre | 22 |
![]() |
White Algae | Quanh năm | Fishing / Slimes | 2 |
![]() |
Wild Plum | Thu | Thu thập | 2 |
![]() |
Winter Root | Đông | Thu thập / Ice Mines | 1 |
![]() |
Vinegar | Quanh năm | Tiệm tạp hóa của Pierre | 4 |
![]() |
Yam | Thu | Tiệm tạp hóa của Pierre | 2 |
Sưu tập[]
Fried Egg | Omelet | Salad | Cheese Cauliflower | Baked Fish | Parsnip Soup | Vegetable Medley | Complete Breakfast | Fried Calamari | Strange Bun |
Lucky Lunch | Fried Mushroom | Pizza | Bean Hotpot | Glazed Yams | Carp Surprise | Hashbrowns | Pancakes | Salmon Dinner | Fish Taco |
Crispy Bass | Pepper Poppers | Bread | Tom Kha Soup | Trout Soup | Chocolate Cake | Pink Cake | Rhubarb Pie | Cookie | Spaghetti |
Fried Eel | Spicy Eel | Sashimi | Maki Roll | Tortilla | Red Plate | Eggplant Parmesan | Rice Pudding | Ice Cream | Blueberry Tart |
Autumn's Bounty | Pumpkin Soup | Super Meal | Cranberry Sauce | Stuffing | Farmer's Lunch | Survival Burger | Dish O' The Sea | Miner's Treat | Roots Platter |
Algae Soup | Pale Broth | Plum Pudding | Artichoke Dip | Stir Fry | Roasted Hazelnuts | Pumpkin Pie | Radish Salad | Fruit Salad | Blackberry Cobbler |
Cranberry Candy | Bruschetta | Coleslaw | Fiddlehead Risotto | Poppyseed Muffin | Chowder | Lobster Bisque | Fish Stew | Escargot | Maple Bar |
Crab Cakes |
Những công thức có lãi[]
Trong khi đa số những công thức chế biến đều bị lỗ khi bán, dưới đây vài công thức có lãi khi sử dụng những nguyên liệu chất lượng kém:
- Algae Soup
- Bean Hotpot
- Blackberry Cobbler
- Carp Surprise
- Eggplant Parmesan
- Fruit Salad
- Ice Cream, nếu không dùng Large Milk
- Lucky Lunch
- Pale Broth
- Red Plate
- Roots Platter
- Sashimi, khi chế biến với loại cá rẻ hơn
75g:
- Anchovy
- Bream
- Carp
- Chub, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Cockle, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Ghostfish
- Mussel
- Oyster
- Perch, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Periwinkle
- Rainbow Trout, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Red Snapper, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Sardine
- Shad, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Shrimp, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Smallmouth Bass, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Snail, không tính kỹ năng Ngư phủ - Câu cá
- Spicy Eel
- Tom Kha Soup
- Trout Soup
Nấu ăn | |
---|---|
Các công thức chế biến | Algae Soup • Artichoke Dip • Autumn's Bounty • Baked Fish • Bean Hotpot • Blackberry Cobbler • Blueberry Tart • Bread • Bruschetta • Carp Surprise • Cheese Cauliflower • Chocolate Cake • Chowder • Coleslaw • Complete Breakfast • Cookie • Crab Cakes • Cranberry Candy • Cranberry Sauce • Crispy Bass • Dish O' The Sea • Eggplant Parmesan • Escargot • Farmer's Lunch • Fiddlehead Risotto • Field Snack • Fish Stew • Fish Taco • Fried Calamari • Fried Eel • Fried Egg • Fried Mushroom • Fruit Salad • Glazed Yams • Hashbrowns • Ice Cream • Life Elixir • Lobster Bisque • Lucky Lunch • Maki Roll • Maple Bar • Miner's Treat • Oil of Garlic • Omelet • Pale Broth • Pancakes • Parsnip Soup • Pepper Poppers • Pink Cake • Pizza • Plum Pudding • Poppyseed Muffin • Pumpkin Pie • Pumpkin Soup • Radish Salad • Red Plate • Rhubarb Pie • Rice Pudding • Roasted Hazelnuts • Roots Platter • Salad • Salmon Dinner • Sashimi • Spaghetti • Spicy Eel • Stir Fry • Strange Bun • Stuffing • Super Meal • Survival Burger • Tom Kha Soup • Tortilla • Trout Soup • Vegetable Medley |