Wikia Stardewvalleyvietnam
Wikia Stardewvalleyvietnam
Advertisement
Parsnip
Parsnip

Một loại củ khá giống cà rốt. Có vị đất và đầy dinh dưỡng.

Thông tin hạt giống
Hạt giống Parsnip Seeds
Ngày phát triển 4 ngày
Mùa Spring Xuân
Hồi phục
Energy 25 Năng lượng
Health 11 Máu
Energy
Bạc
35 Năng lượng
Health
Bạc
15 Máu
Energy
Vàng
45 Năng lượng
Health
Gold
20 Máu
Giá bán
Giá cơ bản:
Parsnip 35g
ParsnipSilver Quality Icon
43g
ParsnipGold Quality Icon
52g
Tiller Profession:
(+10% giá trị)
Parsnip 38g
ParsnipSilver Quality Icon
48g
ParsnipGold Quality Icon
57g
Giá trị sau khi chế biến:
Juice 78g
JuiceSilver Quality Icon
97g
JuiceGold Quality Icon
117g
JuiceIridium Quality Icon
156g

Pickles
Coin Icon120g
Artisan Profession:
(+50% giá trị)
Juice 109g
JuiceSilver Quality Icon
136g
JuiceGold Quality Icon
163g
JuiceIridium Quality Icon
218g

Pickles
Coin Icon168g


Parsnip là 1 cây trồng trong Stardew Valley. Chúng được trồng từ hạt giống Parsnip seeds và thu hoạch sau 4 ngày.

Các giai đoạn[]

Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Giai đoạn 3 Giai đoạn 4 Thu hoạch
Parsnip Stage 1
Parsnip Stage 2
Parsnip Stage 3
Parsnip Stage 4
Parsnip Stage 5
1 ngày 1 ngày 1 ngày 1 ngày Tổng: 4 ngày

Làm quà tặng[]

Phản ứng của người nhận
Yêu
Pam Icon Pam
Thích
 •  •  •  •  •  •  •  • 
George Icon George
 • 
Gus Icon Gus
 •  • 
Jodi Icon Jodi
 • 
Kent Icon Kent
 •  •  •  •  •  •  •  • 
Pierre Icon Pierre
 • 
Robin Icon Robin
 • 
Sandy Icon Sandy
 •  •  •  • 
Không thích
 •  •  •  • 


Gói quà[]

Sử dụng trong Spring Crops Bundle Spring Crops BundleQuality Crops Bundle Quality Crops Bundle của gói Pantry.

Công thức nấu ăn[]

Ảnh Tên Mô tả Nguyên liệu Cách học công thức
Farmer's Lunch Farmer's Lunch Giữ cho bạn tiếp tục làm việc tốt. Omelet Omelet (1)Parsnip Parsnip (1) Farming cấp 3
Parsnip Soup Parsnip Soup Tươi và thịnh soạn. Parsnip Parsnip (1)

Milk Milk (1)
Vinegar Vinegar (1)

Caroline - Sự kiện khi đủ tim
Advertisement