Quặng Iridium | |
---|---|
Một loại quặng kỳ lạ với nhiều đặc tính tò mò. Có thể được nấu chảy thành thỏi. | |
Thông tin vật phẩm | |
Nguồn: | Hầm mỏ |
Giá bán: | 100g |
Giá bán trong tiệm rèn: | Không bán |
Iridium Ore là một loại tài nguyên trong Stardew Valley. Nó thu được khi đập vỡ những mỏ Iridium quý hiếm, hoặc rơi ra từ những con Quái vật cấp cao. Iridium Ore cũng có thể thu được từ Geodes như Omni Geode và Magma Geode. Nó cũng có thể tìm thấy trong rương báu vật khi câu cá. Tượng Statue of Perfection cho ra 2-8 Iridium Ore mỗi ngày.
Các cách để thu thập[]
- Ốc đảo: Bạn có thể mua một lượng lớn Omni Geode từ Sandy ở Sa mạc, sau đó đem cho Clint để mở. Mỗi 100 Omni Geode sẽ được khoảng 10-15 viên quặng. Cách này có vẻ rất tốn tiền nhưng nó có thể kiếm được vừa đủ số quặng dùng để nâng cấp những công cụ của bạn trong thời gian ngắn nhất.
- Những mỏ quặng Iridium có thể tìm thấy cực kì hiếm trong tầng 115-119 trong Hầm mỏ, hoặc có thể thấy trong Mỏ đá và có nhiều ở những tầng sâu trong Hang đầu lâu.
- Bạn cũng có thể tìm thấy trong những viên thiên thạch rơi.
- Xe du mục thỉnh thoảng bán với giá từ 300g đến 1.000g
- Một cách hữu hiệu hơn là kiếm từ Magma và Omni geode. Chúng có thể tìm thấy trong những tầng 115-119 cuối cùng trong Hầm mỏ khi đập hết tất cả các viên đá trong những tầng này bạn có thể thu được khoảng 20 viên. Khai khoáng trong Hang đầu lâu ở những tầng 70-80 sẽ cho ra khá nhiều Iridium.
- Ở phiên bản v.1.05 khi khai khoáng ở Hang đầu lâu sẽ tăng khả năng xuất hiện mỏ quặng Iridium mỗi 10 tầng.
- Những con Purple slimes trong Hang đầu lâu cũng có khả năng rơi ra quặng và thỏi.
Luyện kim[]
Có thể chế tạo Iridium Bar khi cho 5 viên Iridium Ore và 1 Coal. Quá trình luyện Iridium Ore mất rất nhiều thời gian, nhiều hơn nhiều so với Copper Ore, Iron Ore, hoặc Gold Ore.
Công dụng khác[]
Iridium Ore dùng làm đạn cho ná cao su rất tốt.
Quà tặng[]
Phản ứng của người nhận | |
---|---|
Bình thường
|
|
Không thích
|
• • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • |
Ghét
|
Tài Nguyên | ||
---|---|---|
Cơ Bản | Đất Sét • Than • Sợi Cỏ • Gỗ Cứng • Đá • Gỗ • Bộ Pin | |
Quặng | Quặng Đồng • Quặng Sắt • Quặng Vàng • Quặng Iridium | |
Thỏi | Thỏi Đồng • Thỏi Sắt • Thỏi Vàng • Thỏi Iridium • Thạch Anh Tinh Luyện | |
Khác | Thu Nhặt | Nhựa Cây |
Khoáng Sản | Thạch Anh | |
Thu Lượm Quái Vật | Cánh Dơi • Thịt Bọ • Chất Dẽo • Tinh Chất Mặt Trời • Tinh Chất Hư Không | |
Rác | CD Vỡ • Kính Vỡ • Gỗ Trôi • Tờ Báo Ướt • Rác |