Wikia Stardewvalleyvietnam
Wikia Stardewvalleyvietnam
Advertisement
Red Cabbage
Red Cabbage

Thường được dùng trong món Xà lách trộn. Màu sắc có thể chuyển từ tím sanh xanh dương, sang xanh lục vàng tùy vào điều kiện trồng trọt

Thông tin hạt giống
Hạt giống Red Cabbage seeds
Ngày phát triển 9 ngày
Mùa Hạ
Hồi phục
Energy 75 Năng lượng
Health 33 Máu
Energy
Bạc
105 Năng lượng
Health
Bạc
47 Máu
Energy
Vàng
135 Năng lượng
Health
Gold
60 Máu
Giá bán
Giá cơ bản:
Red Cabbage 260g
Red CabbageSilver Quality Icon
325g
Red CabbageGold Quality Icon
390g
Tiller Profession:
(+10% giá trị)
Red Cabbage 286g
Red CabbageSilver Quality Icon
357g
Red CabbageGold Quality Icon
429g
Giá trị sau khi chế biến:
Juice 585g
JuiceSilver Quality Icon
731g
JuiceGold Quality Icon
877g
JuiceIridium Quality Icon
1170g

Pickles
Coin Icon570g
Artisan Profession:
(+50% giá trị)
Juice 819g
JuiceSilver Quality Icon
1023g
JuiceGold Quality Icon
1228g
JuiceIridium Quality Icon
1638g

Pickles
Coin Icon798g

Red Cabbage là một loại cây trồng trong Stardew Valley. Chúng mọc lên từ Red Cabbage seeds sau 9 ngày.

Các giai đoạn[]

Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Giai đoạn 3 Giai đoạn 4 Giai đoạn 5 Thu hoạch
Red Cabbage Stage 1
Red Cabbage Stage 2
Red Cabbage Stage 3
Red Cabbage Stage 4
Red Cabbage Stage 5
Red Cabbage Stage 6
2 ngày 1 ngày 2 ngày 2 ngày 2 ngày Tổng: 9 ngày

Quà tặng[]

Phản ứng của người nhận
Thích
 •  •  •  •  •  •  •  • 
George Icon George
 • 
Gus Icon Gus
 •  • 
Jodi Icon Jodi
 • 
Kent Icon Kent
 •  •  •  •  •  •  • 
Pam Icon Pam
 •  • 
Pierre Icon Pierre
 • 
Robin Icon Robin
 • 
Sandy Icon Sandy
 •  •  •  • 
Không thích
 •  •  •  • 


Gói quà[]

It is used in the Dye Bundle in the Bulletin Board.Sử dụng trong gói Dye Bundle trong Bulletin Board

Công thức chế biến[]

Hình ảnh Tên Mô tả Nguyên liệu Công thức từ
Coleslaw Coleslaw It's light, fresh and very healthy. Red Cabbage Red Cabbage (1)Vinegar Vinegar (1)Mayonnaise Mayonnaise (1) Cooking Channel Cooking Channel
Fish Taco Fish Taco It smells delicious. Tuna Tuna (1)Tortilla Tortilla (1)Red Cabbage Red Cabbage (1)Mayonnaise Mayonnaise (1) Linus - 7+ tim
Red Plate Red Plate Full of antioxidants. Red Cabbage Red Cabbage (1)Radish Radish (1) Emily - 8+ tim
Advertisement