Sardine | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Một loại cá biển thông thường. | |||||||||||||
Thông tin | |||||||||||||
Địa điểm câu | Biển | ||||||||||||
Giờ câu | 6:00AM - 7:00PM | ||||||||||||
Mùa | Xuân/ Thu/ Đông | ||||||||||||
Thời tiết | Bất kỳ | ||||||||||||
Độ khó | 30 | ||||||||||||
Kích thước | 1in - 13in | ||||||||||||
Giá |
| ||||||||||||
Hồi phục |
|
Sardine là một loại Cá có thể bắt được ở trên biển vào mùa Xuân, Thu, và Đông.
Gói quà[]
Nó được dùng trong gói Ocean Fish trong Fish tank.
Quà tặng[]
Phản ứng của người nhận | |
---|---|
Bình thường
|
• • • • • |
Không thích
|
• • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • |
Ghét
|
• • |
Công thức chế biến[]
Hình ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Công thức từ |
---|---|---|---|---|
Dish O' The Sea | This'll keep you warm in the cold sea air. | Sardine (2)
Hashbrowns (1) |
Có sẵn | |
Maki Roll | Fish and rice wrapped in seaweed. | Fish (1) Seaweed (1)
Rice (1) |
Cooking Channel | |
Quality Fertilizer | Improves soil quality, increasing your chance to grow quality crops. Mix into tilled soil. | Sap (2) Fish (1) | Farming cấp 9 | |
Sashimi | Raw fish sliced into thin pieces. | Fish (1) | Linus - 3+ tim |
Nhiệm vụ[]
Mang 1 Sardine cho Pam, tối đa 2 ngày.
Mang 1 Sardine cho Haley, tối đa 2 ngày.
Bắt 5 Sardines cho Willy, tối đa 2 ngày.(Nhiệm vụ này chỉ tính là đã bắt sau khi nhận nhiệm vụ)
Cá | |
---|---|
Biển | Albacore • Anchovy • Clam • Cockle • Crab • Crimsonfish • Eel • Halibut • Herring • Lobster • Mussel • Octopus • Oyster • Pufferfish • Red Mullet • Red Snapper • Sardine • Sea Cucumber • Shrimp • Squid • Super Cucumber • Tilapia • Tuna |
Ao | Carp • Catfish • Smallmouth Bass • Walleye |
Sông | Angler • Bream • Catfish • Chub • Dorado • Glacierfish • Lingcod • Perch • Rainbow Trout • Salmon • Shad • Smallmouth Bass • Sunfish • Tiger Trout • Walleye |
Hồ | Bullhead • Carp • Chub • Largemouth Bass • Legend • Perch • Pike • Rainbow Trout • Smallmouth Bass • Sturgeon • Tiger Trout • Walleye |
Rừng bí mật | Carp • Woodskip |
Cống | Carp • Mutant Carp |
Sa mạc | Sandfish • Scorpion Carp |
Hầm mỏ | Ghostfish • Ice Pip • Lava Eel • Stonefish |
Crab Pot | Clam • Cockle • Crab • Crayfish • Lobster • Mussel • Oyster • Periwinkle • Shrimp • Snail |
Huyền thoại | Angler • Crimsonfish • Glacierfish • Legend • Mutant Carp |
Khác | Slimejack • Void Salmon |