Thạnh Anh Lửa | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Một tinh thể phát sáng màu đỏ thường được tìm thấy ở gần dòng dung nham nóng chảy. | |||||||
Thông tin vật phẩm | |||||||
Nguồn: | Hầm Mỏ (tầng 80+) Hốc Tinh Lửa Hốc Tinh Toàn Năng Đĩa Câu Cá | ||||||
Giá bán: |
| ||||||
Thạnh Anh Lửa là một loại Khoáng sản. Nó có thể được thu nhặt trong Hầm Mỏ (tầng 80+), hoặc thu từ cân đĩa, trong Hốc Tinh Lửa hoặc Hốc Tinh Toàn Năng, hoặc trong Rương Kho Báu Câu Cá. Nó thỉnh thoảng cũng được tìm thấy trong Thùng Rác sau khi người chơi đã đạt đến tầng 81 của Hầm Mỏ.
Thạnh Anh Lửa có thể bị phá hủy bằng bom.
Thạnh Anh Lửa có thể được dùng cùng với 1 than trong lò than để tạo ra 3 Thạch Anh Tinh Luyện, mất 1.5 giờ trong trò chơi để nung chảy.
Quà tặng[]
Phản ứng của người nhận | |
---|---|
Thích
|
• • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • • |
Không thích
|
• • |
Gói quà[]
Nó được dùng trong Gói Địa Chất trong Phòng Đun Hơi.
Chế tạo[]
Hình ảnh | Tên | Mô tả | Nguyên liệu | Công thức từ |
---|---|---|---|---|
Máy Ép Chất Dẻo | Nén 100 mảnh chất dẻo thành một quả trứng chất dẻo. Một công nghệ thật kì diệu. | Than (25) Thạnh Anh Lửa (1) Bộ Pin (1) |
Chiến Đấu Cấp 6 |
Luyện kim[]
Để nung chảy Thạch Anh Lửa, bỏ nó vào lò than trong khi có than trong túi đồ. Một cục Than là yêu cầu cho mỗi lần luyện kim, bất kể vật liệu hay thời gian.
Thành phần | Trang bị | Thời gian nung chảy | Thành phẩm |
---|---|---|---|
Thạch Anh Lửa (1) Than (1) |
Lò Than | 1.5 tiếng | Thạch Anh Tinh Luyện (3) |
Nhiệm vụ[]
- Thạnh Anh Lửa có thể ngẫu nhiên được yêu cầu trong mùa bất kỳ tại Bảng "Cần Giúp" bên ngoài Tiệm Tạp Hoá của Pierre với phần thưởng là 300g và 150 điểm Tình Bạn. Giọt Lệ Băng Giá không bao giờ được yêu cầu trước khi người chơi đạt đến tầng 80+ của Hầm Mỏ.
Lịch sử[]
- 1.3: Được thêm khả năng nung chảy thành 3 Thạch Anh Tinh Luyện.
Khoáng sản | ||
---|---|---|
Khoáng sản | Aerinite • Alamite • Baryte • Basalt • Bixite • Calcite • Celestine • Dolomite • Esperite • Fairy Stone • Fluorapatite • Geminite • Ghost Crystal • Granite • Helvite • Hematite • Jagoite • Jamborite • Jasper • Kyanite • Lemon Stone • Limestone • Lunarite • Malachite • Marble • Mudstone • Nekoite • Neptunite • Obsidian • Ocean Stone • Orpiment • Petrified Slime • Prismatic Shard • Pyrite • Sandstone • Slate • Soapstone • Star Shards • Thunder Egg | |
Đá quý | Amethyst • Aquamarine • Diamond • Earth Crystal • Emerald • Fire Opal • Fire Quartz • Frozen Tear • Jade • Opal • Quartz • Ruby • Tigerseye • Topaz | |
Geode | Frozen Geode • Geode • Magma Geode • Omni Geode |